BẢNG GIÁ Mua phần mềm Hệ thống Quản lý Thông tin Xét nghiệm OneLIS | ||||
STT | Modules/ Hạng mục | Đơn giá mua từ (VNĐ)* | ||
CSYT tuyến huyện | CSYT tuyến tỉnh | CSYT Trung ương | ||
350,000,000 | 700,000,000 | 900,000,000 | ||
1 | Quản trị hệ thống | √ | √ | √ |
2 | Quản lý danh mục | √ | √ | √ |
3 | Quản lý chỉ định xét nghiệm | √ | √ | √ |
4 | Quản lý kết quả xét nghiệm | √ | √ | √ |
5 | Báo cáo thống kê | √ | √ | √ |
6 | Quản lý mẫu xét nghiệm | √ | √ | √ |
7 | Quản lý hóa chất xét nghiệm | √ | √ | √ |
8 | Kết nối máy xét nghiệm (ra lệnh và nhận kết quả xét nghiệm tự động từ máy xét nghiệm) | √ | √ | √ |
9 | Kết nối liên thông với phần mềm HIS (nhận chỉ định từ HIS và đồng bộ kết quả xét nghiệm với HIS) | √ | √ | √ |
10 | Thiết lập thông số cảnh báo khi vượt ngưỡng bình thường | √ | √ | √ |
11 | Quản lý kiểm tra chất lượng (QC) | √ | √ | √ |
BẢNG GIÁ Thuê phần mềm Hệ thống Quản lý Thông tin Xét nghiệm OneLIS | ||||
STT | Modules/ Hạng mục | Đơn giá thuê/01 tháng từ (VNĐ)* | ||
CSYT tuyến huyện | CSYT tuyến tỉnh | CSYT Trung ương | ||
10,000,000 | 20,000,000 | 25,000,000 | ||
1 | Quản trị hệ thống | √ | √ | √ |
2 | Quản lý danh mục | √ | √ | √ |
3 | Quản lý chỉ định xét nghiệm | √ | √ | √ |
4 | Quản lý kết quả xét nghiệm | √ | √ | √ |
5 | Báo cáo thống kê | √ | √ | √ |
6 | Quản lý mẫu xét nghiệm | √ | √ | √ |
7 | Quản lý hóa chất xét nghiệm | √ | √ | √ |
8 | Kết nối máy xét nghiệm (ra lệnh và nhận kết quả xét nghiệm tự động từ máy xét nghiệm) | √ | √ | √ |
9 | Kết nối liên thông với phần mềm HIS (nhận chỉ định từ HIS và đồng bộ kết quả xét nghiệm với HIS) | √ | √ | √ |
10 | Thiết lập thông số cảnh báo khi vượt ngưỡng bình thường | √ | √ | √ |
11 | Quản lý kiểm tra chất lượng (QC) | √ | √ | √ |
Ghi chú:
Trân trọng cảm ơn! |
Hotline tư vấn